THÉP HÒA PHÁT

THÉP HÒA PHÁT

 

 

BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT

STT

Chủng loại

Trọng lượng

CB240
VNĐ/kg

CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.040 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.040 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.430 99.422 14.530 100.111 14.530 100.111
4 D12 0.85 9.89 - 14.230 140.734 14.330 141.723 14.330 141.723
5 D14 1.16 13.56 - 14.230 192.958 14.330 194.314 14.330 194.314
6 D16 1.52 17.80 - 14.230 253.294 14.330 255.074 14.330 255.074
7 D18 1.92 22.41 - 14.230 318.894 14.330 321.135 14.330 321.135
8 D20 2.37 27.72 - 14.230 394.455 14.330 397.227 14.330 397.227
9 D22 2.86 33.41 - 14.230 475.424 14.330 478.765 14.330 478.765
10 D25 3.73 43.63 - 14.230 620.854 14.330 625.217 14.330 625.217
11 D28 4.70 54.96 - 14.230 782.080 14.330 787.576 14.330 787.576

 

Sản phẩm liên quan

THÉP CUỘN

Hotline: 0932 585 595

THÉP VIỆT MỸ

Hotline: 0932 585 595

BẢNG GIÁ THÉP POMINA

Hotline: 0932 585 595

THÉP ĐÔNG NAM Á

Hotline: 0932 585 595

THÉP VIỆT NHẬT

Hotline: 0932 585 595

THÉP MIỀN NAM

Hotline: 0932 585 595

XI MĂNG XÂY DỰNG

Hotline: 0932 585 595

CÁT XÂY DỰNG

Hotline: 0932 585 595

Zalo
Hotline