Danh mục sản phẩm
THÉP VIỆT NHẬT
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP NGUYỄN SƠN chuyên cung cấp sỉ, lẻ sắt thép việt nhật – Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh – Thép mới 100% chưa qua sử dụng, Có chứng chỉ chất lượng của nhà máy – Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng – Bảng báo giá thép Việt Nhật chỉ mang tính chất kham khảo và luôn có sự thay đổi theo thị trường nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp đến tổng đài hoặc đường dây nóng cho chúng tôi để cập nhật đúng thông tin giá cả chính xác nhất và báo đúng các ưu đãi của công ty cho quý khách.
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
Để nhận biết đúng là thép gân Việt Nhật của Vina Kyoei xin chú ý các điểm sau: Trên thanh thép phải có: hình dấu thập nổi (hay còn gọi là “Hoa Mai”), chỉ số đường kính ở mặt đối diện giữa 2 “Hoa Mai”). Đặc biệt lưu ý: khoảng cách giữ hai “Hoa Mai” hay “chỉ số đường kính” liên tiếp nhau phải từ 1,0m đến 1,2m tuỳ đường kính trục cán như hình minh hoạ.
Dấu hiệu nhận biết thép Việt Nhật chính hãng
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP NGUYỄN SƠN được sáng lập bởi các cổ đông có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép xây dựng và cung cấp VLXD hàng đầu tại Miền Nam, với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực kinh doanh thép xây dựng, tiền thân là đại lý phâhẩm Thép Xây Dựng có thương hiệu như Thép Hòa Phát, Thép Việt nhật , Thép Thái Nguyên, Thép Pomina, Thép việt mỹ, và một số sản phẩm có chất lượng uy tín khác. Chúng tôi có các cửa hàng thép Việt Nhật tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Hóc Môn…nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT 11/2020 |
|||||
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
THÉP VIỆT NHẬT |
SD 295/CB 300 |
SD 390/CB400 |
||||
1 |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT |
|
❀ |
❀ |
|
2 |
D6 |
1KG |
|
8.800 |
8.800 |
3 |
D8 |
1KG |
|
8.800 |
8.800 |
4 |
D10 |
11.7m |
7.21 |
78.000 |
61.000 |
5 |
D12 |
11.7m |
10.39 |
88.000 |
91.000 |
6 |
D14 |
11.7m |
14.13 |
125.000 |
128.000 |
7 |
D16 |
11.7m |
18.47 |
185.000 |
188.000 |
8 |
D18 |
11.7m |
23.38 |
245.000 |
248.000 |
9 |
D20 |
11.7m |
28.85 |
305.000 |
308.000 |
10 |
D22 |
11.7m |
34.91 |
385.000 |
388.000 |
11 |
D25 |
11.7m |
45.09 |
495.000 |
495.000 |
12 |
D28 |
11.7m |
56.56 |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
13 |
D32 |
11.7m |
78.83 |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 15.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM 11/2020 |
|||||
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG/CÂY |
THÉP MIỀN NAM |
THÉP MIỀN NAM |
SD 295/CB 300 |
SD 390/CB400 |
||||
1 |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT |
|
V |
V |
|
2 |
D6 |
1KG |
|
8.300 |
8.300 |
3 |
D8 |
1KG |
|
8.300 |
8.300 |
4 |
D10 |
11.7m |
7.21 |
49.000 |
52.000 |
5 |
D12 |
11.7m |
10.39 |
78.000 |
81.000 |
6 |
D14 |
11.7m |
14.13 |
124.000 |
127.000 |
7 |
D16 |
11.7m |
18.47 |
235.000 |
238.000 |
8 |
D18 |
11.7m |
23.38 |
230.000 |
233.000 |
9 |
D20 |
11.7m |
28.85 |
330.000 |
333.000 |
10 |
D22 |
11.7m |
34.91 |
395.000 |
398.000 |
11 |
D25 |
11.7m |
45.09 |
535.000 |
538.000 |
12 |
D28 |
11.7m |
56.56 |
615.000 |
618.000 |
13 |
D32 |
11.7m |
78.83 |
925.000 |
928.000 |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 15.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP POMINA 11/2020 |
|||||
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG/CÂY |
THÉP POMINA |
THÉP POMINA |
SD 295/CB 300 |
SD 390/CB400 |
||||
1 |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT |
|
QUẢ TÁO |
QUẢ TÁO |
|
2 |
D6 |
1KG |
|
8.500 |
8.500 |
3 |
|
1KG |
|
8.500 |
8.500 |
4 |
D10 |
11.7m |
7.21 |
50.000 |
53.000 |
5 |
D12 |
11.7m |
10.39 |
80.000 |
83.000 |
6 |
D14 |
11.7m |
14.13 |
128.000 |
131.000 |
7 |
D16 |
11.7m |
18.47 |
179.000 |
182.000 |
8 |
D18 |
11.7m |
23.38 |
235.000 |
238.000 |
9 |
D20 |
11.7m |
28.85 |
265.000 |
268.000 |
10 |
D22 |
11.7m |
34.91 |
335.000 |
338.000 |
11 |
D25 |
11.7m |
45.09 |
500.000 |
503.000 |
12 |
D28 |
11.7m |
56.56 |
620.000 |
623.000 |
13 |
D32 |
11.7m |
78.83 |
935.000 |
938.000 |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 15.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Sản phẩm liên quan
GẠCH
Hotline: 0932 585 595
ĐÁ XÂY DỰNG
Hotline: 0932 585 595
CÁT XÂY DỰNG
Hotline: 0932 585 595
XI MĂNG XÂY DỰNG
Hotline: 0932 585 595
SẮT THÉP XÂY DỰNG
Hotline: 0932 585 595
THÉP MIỀN NAM
Hotline: 0932 585 595
THÉP ĐÔNG NAM Á
Hotline: 0932 585 595
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
Hotline: 0932 585 595
THÉP VIỆT MỸ
Hotline: 0932 585 595
THÉP HÒA PHÁT
Hotline: 0932 585 595
THÉP CUỘN
Hotline: 0932 585 595