Danh mục sản phẩm
THÉP CUỘN
Liên Hệ: 0932 585 595
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
01 | Ø 6 | Kg | 12.500 | |
02 | Ø 8 | Kg | 12.500 | |
03 | Ø 10 | (11.7m) | 7.22 | 85.000 |
04 | Ø 12 | (11.7m) | 10.39 | 121.000 |
05 | Ø 14 | (11.7m) | 14.16 | 160.000 |
0 | Ø 16 | (11.7m) | 18.49 | 210.000 |
07 | Ø 18 | (11.7m) | 23.40 | 270.000 |
08 | Ø 20 | (11.7m) | 28.90 | 330.000 |
09 | Ø 22 | (11.7m) | 34.87 | 460.000 |
10 | Ø 25 | (11.7m) | 45.05 | 600.000 |
11 | Ø 28 | (11.7m) | 56.63 | 750.000 |
12 | Ø 32 | (11.7m) | 73.83 | 1.000.000 |
Bảng Giá Thép Miền Nam
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ ( Đ / cây ) |
---|---|---|---|---|---|
01 | Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
02 | Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
03 | Ø 10 | (11.7m) | 7.22 | 72.000 | |
04 | Ø 12 | (11.7m) | 10.39 | 109.000 | |
05 | Ø 14 | (11.7m) | 14.16 | 145.000 | |
06 | Ø 16 | (11.7m) | 18.49 | 180.000 | |
07 | Ø 18 | (11.7m) | 23.40 | 220.000 | |
08 | Ø 20 | (11.7m) | 28.90 | 290.000 | |
09 | Ø 22 | (11.7 m) | 34.87 | 420.000 | |
10 | Ø 25 | (11.7m) | 580.000 | ||
Ø 28 | (11.7m) | 56.63 | 710.000 | ||
12 | Ø 32 | (11.7m) | 73.83 | 970.000 |
Sản phẩm liên quan
GẠCH
Hotline: 0932 585 595
ĐÁ XÂY DỰNG
Hotline: 0932 585 595
CÁT XÂY DỰNG
Hotline: 0932 585 595
XI MĂNG XÂY DỰNG
Hotline: 0932 585 595
SẮT THÉP XÂY DỰNG
Hotline: 0932 585 595
THÉP MIỀN NAM
Hotline: 0932 585 595
THÉP VIỆT NHẬT
Hotline: 0932 585 595
THÉP ĐÔNG NAM Á
Hotline: 0932 585 595
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
Hotline: 0932 585 595
THÉP VIỆT MỸ
Hotline: 0932 585 595
THÉP HÒA PHÁT
Hotline: 0932 585 595